Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 起請田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
起請 きしょう
Lời thề, lời nguyền
起請文 きしょうもん
(lịch sử) lời thề nguyền với thần thánh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田起こし たおこし
xới ruộng
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
請謁 せいえつ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)
公請 くじょう
nhà sư được mời đến thuyết giảng trong hoàng cung, triều đình