Các từ liên quan tới 超人学園ゴウカイザー
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
超人 ちょうじん
siêu nhân
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ