Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超伝導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn
超電導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn điện
電磁石 でんじしゃく
nam châm điện
電磁誘導 でんじゆうどう
cảm ứng điện từ
高温超伝導 こーおんちょーでんどー
tính siêu dẫn nhiệt độ cao
電気伝導 でんきでんどう
Sự truyền điện
電気伝導率 でんきでんどうりつ
electrical conductivity
伝導 でんどう
Sự truyền dẫn