超電導
ちょうでんどう「SIÊU ĐIỆN ĐẠO」
☆ Danh từ
Sự siêu dẫn điện
超電導
の
複雑
な
性質
Tính chất phức tạp của hiện tượng siêu dẫn
超電導
の
研究開発
Nghiên cứu và phát triển hiện tượng siêu dẫn .

超電導 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超電導
超電導磁気浮上式鉄道 ちょうでんどうじきふじょうしきてつどう
superconducting maglev train
超伝導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
導電性 どうでんせい しるべでんせい
tính dẫn, suất dẫn
導電度 どうでんど しるべでんど
tính dẫn, suất dẫn
導電体 どうでんたい しるべでんたい
chất dẫn (dây dẫn) (elec)