Các từ liên quan tới 超低密度リポタンパク質
低リポタンパク質血症 ていリポタンパクしつけつしょう
hạ lipoprotein máu.
リポタンパク質 リポタンパクしつ
lipoprotein (có nhóm ngoại là lipid, đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển lipid trong cơ thể)
低密度リポ蛋白質 ていみつどリポたんぱくしつ
LDL (Lipoprotein mật độ thấp - Cholesterol xấu)
低密度ディスケット ていみつどディスケット
đĩa mềm mật độ thấp
低密 ていみつ
Mật độ thấp
超低 ちょうてい
siêu thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ナイショ 秘密
Bí mật