Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超保守 ちょうほしゅ
siêu bảo thủ
保守的 ほしゅてき
có tính chất bảo thủ
超保守主義 ちょうほしゅしゅぎ
học thuyết cực đoan, chính sách cực đoan
保守 ほしゅ
bảo thủ
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống
保守派 ほしゅは
phái bảo thủ