Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超光速運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
超光速 ちょうこうそく
nhanh hơn ánh sáng
加速運動 かそくうんどう
tăng tốc sự chuyển động
光速 こうそく
tốc độ ánh sáng
等加速度運動 とうかそくどうんどう
chuyển động gia tốc không đổi
等速直線運動 とうそくちょくせんうんどう
chuyển động đều