Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加速運動
かそくうんどう
tăng tốc sự chuyển động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
等加速度運動 とうかそくどうんどう
chuyển động gia tốc không đổi
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
等速直線運動 とうそくちょくせんうんどう
chuyển động đều
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加速度 かそくど
độ gia tốc.
「GIA TỐC VẬN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích