超国家的
ちょうこっかてき「SIÊU QUỐC GIA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính chủ nghĩa dân tộc cực đoan

超国家的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超国家的
国家的 こっかてき
(thuộc) dân tộc; (thuộc) quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
超国家主義 ちょうこっかしゅぎ
chủ nghĩa siêu quốc gia
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
国家的事業 こっかてきじぎょう
đại sự.
超国家主義者 ちょうこっかしゅぎしゃ
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
国家 こっか
nước nhà