Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超壕機 TG
壕 ごう
hầm hố.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
内壕 うちごう
hào bên trong; hào bên trong tường lâu đài
掩壕 えんごう
(quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), hào bảo vệ; công sự