超対称理論
ちょうたいしょうりろん
☆ Danh từ
Siêu đối xứng

超対称理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超対称理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
超対称性 ちょうたいしょうせい
tính siêu đối xứng
超弦理論 ちょうげんりろん
thuyết siêu dây
対称 たいしょう
sự đối xứng; sự cân đối.
超ひも理論 ちょうひもりろん
lý thuyết siêu dây
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
対論 たいろん
tranh luận giáp mặt, tranh luận trực diện