Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超大型
ちょうおおがた
lớn thêm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
超小型 ちょうこがた
siêu nhỏ
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
大型 おおがた
loại lớn; cỡ lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
「SIÊU ĐẠI HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích