Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
超小型 ちょうこがた
siêu nhỏ
超小型化 ちょうこがたか
sự vi mô hoá
写真 しゃしん
ảnh
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh