Các từ liên quan tới 超常機動サイレーン
超常 ちょうじょう
huyền bí, siêu linh, dị thường
超常的 ちょうじょうてき
siêu nhiên
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
超常現象 ちょうじょうげんしょう
hiện tượng siêu nhiên, kỳ bí