Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao
超弾性 ちょうだんせい
tính siêu đàn hồi
磁性材料
vật liệu từ tính
超弾性金属 ちょーだんせーきんぞく
kim loại siêu đàn hồi
超弾性合金 ちょーだんせーごーきん
hợp kim siêu đàn hồi
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.