Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
超弾性材料 ちょーだんせーざいりょー
vật liệu siêu đàn hồi
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới