Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超級籃球聯賽
超弩級 ちょうどきゅう
siêu cấp; (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
魚籃 びく
giỏ đựng cá
揺籃 ようらん
cái nôi