Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超解像技術
超解像 ちょうかいぞう
hình ảnh siêu phân giải
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
画像圧縮技術 がぞうあっしゅくぎじゅつ
kỹ thuật nén ảnh
解像 かいぞう
phân giải
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar