Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
翼形 よくがた
hình cánh máy bay
変速 へんそく
chuyển những hộp số
可変翼 かへんよく かへんつばさ
cánh biến ((của) một máy bay)
超っ速 ちょっぱや チョッパヤ
rất nhanh
超光速 ちょうこうそく
nhanh hơn ánh sáng
超高速 ちょうこうそく
siêu tốc độ
超音速 ちょうおんそく
tốc độ siêu âm