Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 超高速!参勤交代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
参勤交代 さんきんこうたい
daimyo có xen kẽ dinh thự edo
参勤交替 さんきんこうたい
dịch vụ có mặt chính thức (bởi một daimyou trong kỷ nguyên edo)
超高速 ちょうこうそく
siêu tốc độ
交代勤務 こうたいきんむ
sự làm việc theo ca
勤務交代 きんむこうたい
sự đổi ca làm việc
超越交代 ちょうえつこうたい
lối đi (của) những hàng
超高速度 ちょうこうそくど
siêu tốc