参勤交替
さんきんこうたい「THAM CẦN GIAO THẾ」
Dịch vụ có mặt chính thức (bởi một daimyou trong kỷ nguyên edo)

参勤交替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参勤交替
参勤交代 さんきんこうたい
daimyo có xen kẽ dinh thự edo
参勤 さんきん
going to serve one's lord
交替 こうたい
sự thay đổi; thay phiên; thay nhau
二交替 にこうたい
kế hoạch làm việc theo ca ngày và ca đêm
交代勤務 こうたいきんむ
sự làm việc theo ca
勤務交代 きんむこうたい
sự đổi ca làm việc
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion