Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越中の戦国時代
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
戦国時代 せんごくじだい
thời Chiến Quốc ở trong lịch sử Trung Quốc
春秋戦国時代 しゅんじゅうせんごくじだい
thời đại Xuân Thu chiến quốc của Trung Quốc
戦時中 せんじちゅう
trong suốt thời gian chiến tranh
中越戦争 ちゅうえつせんそう
Chiến tranh Trung-Việt
冷戦時代 れいせんじだい
thời kì chiến tranh lạnh
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.