Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越中哲也
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
中国哲学 ちゅうごくてつがく
triết học Trung Quốc
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.