Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越中舟橋駅
舟橋 ふなはし ふなばし
cầu phao, cầu nổi
橋脚舟 きょうきゃくしゅう
Bài xì lát; phà; thuyền phao, bông tông
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
呉越同舟 ごえつどうしゅう
hai kẻ thù cùng trên một thuyền
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng