Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越冬つばめ
越冬 えっとう
sự vượt qua mùa đông, sự trú đông, sự tránh rét
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越冬地 えっとうち
nơi trú đông
冬越し ふゆごし
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông
越冬隊 えっとうたい
phe (đảng) trú đông (đội)
越冬資金 えっとうしきん
tiền thưởng mùa đông
冬めく ふゆめく
trở nên lạnh lẽo
sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp