越度
おちど「VIỆT ĐỘ」
Nhầm lẫn, lỗi, sai sót

Từ đồng nghĩa của 越度
noun
越度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 越度
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
度を越す どをこす
đi quá xa, quá độ, quá mức
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
度を越した どをこした
quá mức
度度 どど
thường, hay, luôn