度度
どど「ĐỘ ĐỘ」
☆ Trạng từ
Thường, hay, luôn
Lặp đi lặp lại nhiều lần
Thường xuyên

Từ đồng nghĩa của 度度
adverb
度度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 度度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
度 たび たんび ど
lần
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
白度 はくど
độ trắng