Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
度度
どど
thường, hay, luôn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
度 たび たんび ど
lần
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
稠度 ちょうど ちゅうど
tính nhất quán
「ĐỘ ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích