Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越後中里駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越後 えちご
echigo; cũ (già) bổ nhiệm chức quận trưởng niigata
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm
越後兎 えちごうさぎ エチゴウサギ
thỏ Ecigo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
越中褌 えっちゅうふんどし
khăn quấn quanh thắt lưng; khố quấn quanh lưng
越後獅子 えちごじし
điệu múa Echigojishi (màn trình diễn đường phố của các nghệ sĩ lưu động có tiết mục nhào lộn trong đó một nghệ sĩ nhí đội đầu sư tử chạm khắc)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.