Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越生梅林
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
越乃寒梅 こしのかんばい
Rượu nhật( ni hông shiu)
原生林 げんせいりん
rừng nguyên sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống