Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越美北線
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
因美線 いんびせん
hàng inbi (đường sắt okayama đông)