Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越谷浦和バイパス
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
バイパス バイパス
đường vòng
和越辞典 わえつじてん
nhật việt từ điển.
越南共和 えつなんきょう わ
Đảng việt nam cộng hoà
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo