Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 越路橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
道路橋 どうろきょう
cầu đường bộ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
橋 きょう はし
cầu
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).