Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 趙元任
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
任 にん
nhiệm vụ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
特任 とくにん
bổ nhiệm đặc biệt, bổ nhiệm tạm thời cho một nhiệm vụ cụ thể
勅任 ちょくにん みことのりにん
sự chỉ định đế quốc
転任 てんにん
sự chuyển vị trí công tác; chuyển nhiệm vụ