Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.
柔い やわい やっこい
mềm, dẻo
柔ら やわら
mềm mại, nhẹ nhàng
優柔 ゆうじゅう
sự chưa giải quyết
柔毛 じゅうもう やわらけ
tóc mềm