Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 趙正書
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正書 せいしょ
sự in, nghề ấn loát
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
訂正書 ていせいしょ
bản sửa đổi.
正書法 せいしょほう
sửa chữa orthography
公正証書 こうせいしょうしょ
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
修正通知書 しゅうせいつうちしょ
giấy báo sửa đổi.