Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足の遅い あしのおそい
chân chậm chạp
遅い おそい
muộn màng
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
足が痛い あしがいたい
đau chân
足がない あしがない
Không có phương tiện đi lại
足が重い あしがおもい
không muốn đi, không muốn tham gia