足し算または引き算
たしざんまたはひきざん
Phép cộng hoặc phép trừ
足し算または引き算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足し算または引き算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
引き算 ひきざん
phép trừ
足し算 たしざん
phép cộng
引算 ひきざん
phép trừ.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
足し算器 たしざんき
máy cộng
減法 / 引き算 げんぽー / ひきざん
phép trừ