Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注ぎ足す つぎたす
rót thêm. múc thêm
継ぎ足す つぎたす
cho thêm, bổ sung
接ぎ足す はぎたす
để trải dài; thêm
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足継ぎ あしつぎ
ghế đẩu (đứng lên để với lấy đồ vật cao)
かぎ足 かぎあし
biểu đồ kagi
急ぎ足 いそぎあし
bước chân đi nhanh; bước chân đi vội vàng
足でつぶす あしでつぶす
di.