Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足の厥陰肝経
cái đó
突厥 とっけつ
liên minh Turkic hùng mạnh từ Nội Á thời trung cổ
厥冷 けつれい
trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経験不足 けいけんぶそく
thiếu kinh nghiệm
群肝の むらぎもの むらきもの
amassed feeling, build-up (of thoughts)
経会陰生検 けいえいんせいけん
sinh thiết qua đáy chậu (đặc biệt là tuyến tiền liệt)
陰部神経痛 いんぶしんけいつう
dây thần kinh thẹn trong