Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足関節 あしかんせつ そくかんせつ
khớp chân, mắt cá chân
足趾関節 そくしかんせつ
khớp ngón chân
中足趾節関節 ちゅーそくしせつかんせつ
khớp bàn - ngón chân
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
関節 かんせつ
khớp xương; khớp