Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足の陽明胃経
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
陽明学 ようめいがく
chủ nghĩa tân Nho giáo (dựa trên lời dạy của Vương Dương Minh và những người theo ông)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
胃腸神経症 いちょうしんけいしょう
chứng rối loạn tiêu hóa
胃の腑 いのふ
dạ dày
経験不足 けいけんぶそく
thiếu kinh nghiệm
補足説明 ほそくせつめい
giải thích bổ sung