を元にして
をもとにして
☆ Cụm từ
Dựa trên, được xây dựng trên, làm từ

を元にして được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới を元にして
元にして もとにして
Lấy cái gì đó làm tiêu chuẩn, cơ sở để tạo ra cái gì đó mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元に もとに
Dựa trên
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
話を元に戻す はなしをもとにもどす
Kể lại nguyên văn câu chuyện
足を棒にして あしをぼうにして
lấy một chân làm trụ
にして にして
chỉ, bởi vì
元気出して げんきだして
 hăng hái lên, khoẻ mạnh lên