Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はづす
buột
足を踏みはづす あしをふみはづす
sẩy chân.
顔合わせをはづす かおあわせをはづす
tránh mặt.
街のはづれ まちのはづれ
vỉa hè.
はなづら
mõm (chó, cáo...), rọ bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
はづれる
trẹo.
はりねづみ
nhím.
はまづたい
along the beach
はなづくり
người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
Đăng nhập để xem giải thích