足元をすくう
あしもとをすくう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đứt dây động rừng

Bảng chia động từ của 足元をすくう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足元をすくう/あしもとをすくうう |
Quá khứ (た) | 足元をすくった |
Phủ định (未然) | 足元をすくわない |
Lịch sự (丁寧) | 足元をすくいます |
te (て) | 足元をすくって |
Khả năng (可能) | 足元をすくえる |
Thụ động (受身) | 足元をすくわれる |
Sai khiến (使役) | 足元をすくわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足元をすくう |
Điều kiện (条件) | 足元をすくえば |
Mệnh lệnh (命令) | 足元をすくえ |
Ý chí (意向) | 足元をすくおう |
Cấm chỉ(禁止) | 足元をすくうな |
足元をすくう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足元をすくう
足をすくう あしをすくう
ngáng chân
足元 あしもと そっか
dáng đi; bước chân; bước đi
足元を見る あしもとをみる
Tận dụng lợi thế, tăng kích thước, tăng giá phù hợp
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元を糾す もとをただす
truy xét tới cùng
足を崩す あしをくずす
đổi chân, đổi tư thế ngồi
用を足す ようをたす
Đã xong công việc