足元を見る
あしもとをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tận dụng lợi thế, tăng kích thước, tăng giá phù hợp

Bảng chia động từ của 足元を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 足元を見る/あしもとをみるる |
Quá khứ (た) | 足元を見た |
Phủ định (未然) | 足元を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 足元を見ます |
te (て) | 足元を見て |
Khả năng (可能) | 足元を見られる |
Thụ động (受身) | 足元を見られる |
Sai khiến (使役) | 足元を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 足元を見られる |
Điều kiện (条件) | 足元を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 足元を見いろ |
Ý chí (意向) | 足元を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 足元を見るな |
足元を見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足元を見る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
足元 あしもと そっか
dáng đi; bước chân; bước đi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
足元をすくう あしもとをすくう
đứt dây động rừng
元を辿る もとをたどる
tìm về nguồn cội