Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利家綱
腹足綱 ふくそくこう
lớp Chân bụng
掘足綱 くっそくこう
lớp Thân mềm Scaphopoda
利き足 ききあし
chân thuận
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
葉状根足虫綱 よーじょーねあしむしつな
lobosea