Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利尊氏
セし セ氏
độ C.
利き足 ききあし
chân thuận
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.