Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利用料金 りようりょうきん
phí sử dụng
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
倉庫利用契約 そうこりようけいやく
hợp đồng lưu kho.
小利 しょうり
lợi nhuận nhỏ
小足 こあし しょうあし
băm những bước
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi