Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 足利持仲
仲値不足 なかちふそく
trạng thái mà ngoại tệ, chủ yếu là đô la mỹ, không đủ do việc quyết toán giá giữa/ giá trung bình
利き足 ききあし
chân thuận
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
足利時代 あしかがじだい
Thời đại Ashikaga
仲 なか
quan hệ
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.