Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
足根 そくこん
cổ chân
義足 ぎそく
chân giả
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
足根骨 そっこんこつ
tarsus (group of small bones between the tibia and fibula and the metatarsus)
大根足 だいこんあし
chân to và xấu
利き足 ききあし
chân thuận